chi tiêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chi tiêu+
- To spend
- chi tiêu một món tiền lớn
to spend a great sum of money
- chi tiêu có kế hoạch
to spend in a planned way
- chi tiêu một món tiền lớn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chi tiêu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chi tiêu":
chi tiêu chỉ tiêu - Những từ có chứa "chi tiêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
consumption digestion annihilate digest sumptuary pepper annihilation digestive expenditure dissipate more...
Lượt xem: 601